|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà i thuốc
noun
Remedy bà i thuốc dân gian chữa chứng chuột rút a popular remedy for cramp
![](img/dict/02C013DD.png) | [bà i thuốc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | remedy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà i thuốc dân gian chữa chứng chuột rút | | A folk remedy for cramp |
|
|
|
|